Thời gian hiện tại ở Masŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Masŏng-ni. Đánh bẩy Masŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masŏng-ni, nhiều khách sạn ở Masŏng-ni, dân số ở Masŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Masŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:10
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Masŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°48'52" 39.8144 |
Kinh độ | 124°45'4" 124.751 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,487 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,042 |
Sân bay gần Masŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 47 km 29 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 104 km 65 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 209 km 130 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 238 km 148 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 253 km 157 ml |