Thời gian hiện tại ở Wŏlbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏlbong-ni. Đánh bẩy Wŏlbong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlbong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlbong-ni, nhiều khách sạn ở Wŏlbong-ni, dân số ở Wŏlbong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:39
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Wŏlbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°45'31" 39.7586 |
Kinh độ | 124°41'2" 124.684 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,332 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,983 |
Sân bay gần Wŏlbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 46 km 29 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 105 km 65 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 210 km 130 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 246 km 153 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 257 km 159 ml |