Tất cả các múi giờ ở Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah. Đánh bẩy Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Saudi Arabia, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian hiện tại ở Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:18
:25 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Tất cả các thành phố của Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia nơi chúng ta biết múi giờ
- Arar
- Turaif
- Badanah
- Al Musā’idīyah
- Umm Khunşur
- At Timyāţ
- Ad Duwayd
- Al Maḩrūqāt
- U‘aywij
- Al Ḩadaqah
- Rafha
- Al Kāsib
- Abū Ţūţāḩ
- Umm aḑ Ḑīyān
- Rawḑat Habbās
- Samāḩ
- Al ‘Ajrumīyah
- Juraybān
- Ibn Su‘ayyid
- Ḩazm al Jalāmīd
- Nişāb
- Ibn Sūqī
- Abā ar Ruwāth
- Al ‘Uwayqīlah
- Abū Şawr
- Al Muşandaq
- Al Judayyidah
- Zibālā
- Lawqah
- Ţurayf
- Al Fayşaliyah
- Qayşūmat Fayḩān
- Ibn ‘Ā’ish
- Al Ḩadaq
- Ibn Shuraym
- Al Khushaybī
- Līnah
- Al Markūz
- Al Jumaymah
- Al Judayyidah
- Zahwah
- Al Lumaymā’
- Umm Raḑamah
- Ash Shu‘bah
- As Sāddah
Về Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 320,524 |
Tính số lượt xem | 4,363 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 129,736 |