Thời gian hiện tại ở Tumuryŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tumuryŏng-ni. Đánh bẩy Tumuryŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tumuryŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tumuryŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tumuryŏng-ni, dân số ở Tumuryŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tumuryŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:39
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tumuryŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Tumuryŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°54'32" 39.9089 |
Kinh độ | 124°47'31" 124.792 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,931 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Tumuryŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 46 km 28 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 68 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 204 km 127 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 227 km 141 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 246 km 153 ml |