Thời gian hiện tại ở Sinbyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sinbyŏng-ni. Đánh bẩy Sinbyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinbyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinbyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sinbyŏng-ni, dân số ở Sinbyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinbyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:07
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinbyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Sinbyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°53'20" 39.8889 |
Kinh độ | 124°46'12" 124.77 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,030 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,069 |
Sân bay gần Sinbyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 45 km 28 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 67 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 204 km 127 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 230 km 143 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 247 km 153 ml |