Thời gian hiện tại ở Tongsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tongsal-li. Đánh bẩy Tongsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongsal-li, nhiều khách sạn ở Tongsal-li, dân số ở Tongsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:33
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Tongsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°52'3" 39.8675 |
Kinh độ | 124°40'44" 124.679 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,735 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,741 |
Sân bay gần Tongsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 39 km 24 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 113 km 70 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 201 km 125 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 235 km 146 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 245 km 153 ml |