Thời gian hiện tại ở Tongjŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tongjŏng-ni. Đánh bẩy Tongjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tongjŏng-ni, dân số ở Tongjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongjŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:23
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongjŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Tongjŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°51'18" 39.855 |
Kinh độ | 124°31'23" 124.523 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,097 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,679 |
Sân bay gần Tongjŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 29 km 18 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 122 km 76 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 193 km 120 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 241 km 150 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 243 km 151 ml |