Thời gian hiện tại ở Tongsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tongsŏng-ni. Đánh bẩy Tongsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tongsŏng-ni, dân số ở Tongsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:59
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Tongsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°51'59" 39.8664 |
Kinh độ | 124°30'58" 124.516 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,918 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,007 |
Sân bay gần Tongsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 27 km 17 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 123 km 77 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 191 km 119 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 240 km 149 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 242 km 150 ml |