Thời gian hiện tại ở Tangnyŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tangnyŏng-dong. Đánh bẩy Tangnyŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangnyŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangnyŏng-dong, nhiều khách sạn ở Tangnyŏng-dong, dân số ở Tangnyŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangnyŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:37
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangnyŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Tangnyŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°55'30" 39.925 |
Kinh độ | 124°31'1" 124.517 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 122,238 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 939,373 |
Sân bay gần Tangnyŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 23 km 15 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 127 km 79 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 187 km 116 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 234 km 145 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 236 km 147 ml |