Thời gian hiện tại ở Mogam-burak, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Mogam-burak. Đánh bẩy Mogam-burak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mogam-burak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mogam-burak, nhiều khách sạn ở Mogam-burak, dân số ở Mogam-burak, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mogam-burak, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:30
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mogam-burak, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Mogam-burak, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°44'56" 39.7489 |
Kinh độ | 124°53'10" 124.886 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,728 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,423 |
Sân bay gần Mogam-burak, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 60 km 38 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 91 km 56 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 222 km 138 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 240 km 149 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 265 km 165 ml |