Thời gian hiện tại ở T’aebong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – T’aebong-ni. Đánh bẩy T’aebong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’aebong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’aebong-ni, nhiều khách sạn ở T’aebong-ni, dân số ở T’aebong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’aebong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:23
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’aebong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về T’aebong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°47'25" 39.7903 |
Kinh độ | 124°34'8" 124.569 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,231 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,554 |
Sân bay gần T’aebong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 36 km 23 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 71 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 201 km 125 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 247 km 154 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 250 km 155 ml |