Thời gian hiện tại ở Sŏngjo, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sŏngjo. Đánh bẩy Sŏngjo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngjo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngjo, nhiều khách sạn ở Sŏngjo, dân số ở Sŏngjo, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngjo, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:47
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngjo, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Sŏngjo, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°44'12" 39.7366 |
Kinh độ | 124°59'20" 124.989 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,198 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,012 |
Sân bay gần Sŏngjo, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 69 km 43 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 83 km 52 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 230 km 143 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 238 km 148 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 270 km 168 ml |