Thời gian hiện tại ở Kamagŏ-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kamagŏ-ri. Đánh bẩy Kamagŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamagŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamagŏ-ri, nhiều khách sạn ở Kamagŏ-ri, dân số ở Kamagŏ-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kamagŏ-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:44
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamagŏ-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Kamagŏ-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°44'50" 39.7472 |
Kinh độ | 124°59'10" 124.986 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,141 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,910 |
Sân bay gần Kamagŏ-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 68 km 42 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 84 km 52 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 229 km 142 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 237 km 147 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 269 km 167 ml |