Thời gian hiện tại ở Sŏhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sŏhyŏl-li. Đánh bẩy Sŏhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Sŏhyŏl-li, dân số ở Sŏhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:23
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Sŏhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°56'15" 39.9375 |
Kinh độ | 124°24'58" 124.416 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,107 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,367 |
Sân bay gần Sŏhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 16 km 10 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 180 km 112 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 230 km 143 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 239 km 149 ml |