Thời gian hiện tại ở Pukchung-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Pukchung-nodongjagu. Đánh bẩy Pukchung-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pukchung-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pukchung-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Pukchung-nodongjagu, dân số ở Pukchung-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pukchung-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:25
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pukchung-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Pukchung-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°57'26" 39.9572 |
Kinh độ | 124°26'24" 124.44 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,876 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,010 |
Sân bay gần Pukchung-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 16 km 10 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 180 km 112 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 228 km 142 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 236 km 147 ml |