Thời gian hiện tại ở Kasŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kasŏng-dong. Đánh bẩy Kasŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kasŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kasŏng-dong, nhiều khách sạn ở Kasŏng-dong, dân số ở Kasŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kasŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:22
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kasŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Kasŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°57'26" 39.9572 |
Kinh độ | 124°25'52" 124.431 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,923 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,019 |
Sân bay gần Kasŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 15 km 9 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 179 km 111 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 228 km 142 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 237 km 147 ml |