Thời gian hiện tại ở Omong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Omong-ni. Đánh bẩy Omong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Omong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Omong-ni, nhiều khách sạn ở Omong-ni, dân số ở Omong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Omong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:12
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Omong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Omong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°50'59" 39.8497 |
Kinh độ | 124°52'19" 124.872 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,492 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,446 |
Sân bay gần Omong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 54 km 34 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 99 km 62 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 214 km 133 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 230 km 143 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 255 km 158 ml |