Thời gian hiện tại ở Posŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Posŏng-ni. Đánh bẩy Posŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Posŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Posŏng-ni, nhiều khách sạn ở Posŏng-ni, dân số ở Posŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Posŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:56
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Posŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Posŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°51'55" 39.8653 |
Kinh độ | 124°52'44" 124.879 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,158 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,731 |
Sân bay gần Posŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 54 km 34 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 100 km 62 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 213 km 132 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 228 km 142 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 253 km 157 ml |