Thời gian hiện tại ở Ŏmjang-burak, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ŏmjang-burak. Đánh bẩy Ŏmjang-burak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏmjang-burak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏmjang-burak, nhiều khách sạn ở Ŏmjang-burak, dân số ở Ŏmjang-burak, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏmjang-burak, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:49
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏmjang-burak, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Ŏmjang-burak, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°41'18" 39.6882 |
Kinh độ | 125°3'7" 125.052 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,893 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,148 |
Sân bay gần Ŏmjang-burak, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 76 km 47 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 76 km 47 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 241 km 150 ml |