Thời gian hiện tại ở Tāsh Kōtal, Qūsh Tepah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qūsh Tepah, Wilāyat-e Jowzjān – Tāsh Kōtal. Đánh bẩy Tāsh Kōtal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāsh Kōtal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāsh Kōtal, nhiều khách sạn ở Tāsh Kōtal, dân số ở Tāsh Kōtal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tāsh Kōtal, Qūsh Tepah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:15
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāsh Kōtal, Qūsh Tepah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Tāsh Kōtal, Qūsh Tepah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°8'36" 36.1432 |
Kinh độ | 65°26'39" 65.4441 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,849 |
Về Qūsh Tepah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 870 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,446 |
Sân bay gần Tāsh Kōtal, Qūsh Tepah, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 170 km 106 ml | |
TMJ | Termez Airport | 210 km 130 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 298 km 185 ml |