Thời gian hiện tại ở Kŭmgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kŭmgong-ni. Đánh bẩy Kŭmgong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmgong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmgong-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmgong-ni, dân số ở Kŭmgong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:17
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Kŭmgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°58'5" 39.9681 |
Kinh độ | 124°59'17" 124.988 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,851 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,998 |
Sân bay gần Kŭmgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 61 km 38 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 103 km 64 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 212 km 132 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 214 km 133 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 248 km 154 ml |