Thời gian hiện tại ở Kiryong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kiryong-ni. Đánh bẩy Kiryong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kiryong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kiryong-ni, nhiều khách sạn ở Kiryong-ni, dân số ở Kiryong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kiryong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:28
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kiryong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Kiryong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°56'5" 39.9347 |
Kinh độ | 125°22'44" 125.379 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,666 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,942 |
Sân bay gần Kiryong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 85 km 53 ml | |
DDG | Langtou Airport | 94 km 59 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 208 km 129 ml |