Thời gian hiện tại ở In’gong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – In’gong-ni. Đánh bẩy In’gong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá In’gong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở In’gong-ni, nhiều khách sạn ở In’gong-ni, dân số ở In’gong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở In’gong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:43
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở In’gong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về In’gong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°47'26" 39.7906 |
Kinh độ | 124°58'30" 124.975 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,243 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,668 |
Sân bay gần In’gong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 65 km 40 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 89 km 55 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 225 km 140 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 233 km 145 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 265 km 164 ml |