Thời gian hiện tại ở Hajang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hajang-ni. Đánh bẩy Hajang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajang-ni, nhiều khách sạn ở Hajang-ni, dân số ở Hajang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hajang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:35
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Hajang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°58'10" 39.9694 |
Kinh độ | 125°53'13" 125.887 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,380 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,268 |
Sân bay gần Hajang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 88 km 54 ml | |
DDG | Langtou Airport | 137 km 85 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 198 km 123 ml |