Thời gian hiện tại ở Hagan-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hagan-dong. Đánh bẩy Hagan-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hagan-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hagan-dong, nhiều khách sạn ở Hagan-dong, dân số ở Hagan-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hagan-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:35
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hagan-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Hagan-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°45'28" 39.7578 |
Kinh độ | 124°58'5" 124.968 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 122,071 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 938,113 |
Sân bay gần Hagan-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 66 km 41 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 86 km 54 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 227 km 141 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 237 km 147 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 267 km 166 ml |