Thời gian hiện tại ở Haebong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Haebong-ni. Đánh bẩy Haebong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haebong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haebong-ni, nhiều khách sạn ở Haebong-ni, dân số ở Haebong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haebong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:32
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haebong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Haebong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°44'10" 39.7362 |
Kinh độ | 124°35'10" 124.586 |
Tính số lượt xem | 151 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,132 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 910,199 |
Sân bay gần Haebong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 42 km 26 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 110 km 69 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 206 km 128 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 252 km 156 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 256 km 159 ml |