Thời gian hiện tại ở Chŏnsodae, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Chŏnsodae. Đánh bẩy Chŏnsodae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏnsodae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏnsodae, nhiều khách sạn ở Chŏnsodae, dân số ở Chŏnsodae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏnsodae, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:24
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏnsodae, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Chŏnsodae, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°50'7" 39.8353 |
Kinh độ | 124°50'13" 124.837 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,109 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,763 |
Sân bay gần Chŏnsodae, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 52 km 32 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 100 km 62 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 213 km 132 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 233 km 145 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 255 km 158 ml |