Thời gian hiện tại ở Sansŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sansŏng-ni. Đánh bẩy Sansŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sansŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sansŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sansŏng-ni, dân số ở Sansŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sansŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:42
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sansŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sansŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°49'5" 39.8181 |
Kinh độ | 124°50'2" 124.834 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,797 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,020 |
Sân bay gần Sansŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 53 km 33 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 99 km 62 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 214 km 133 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 235 km 146 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 256 km 159 ml |