Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnggye-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ch’ŏnggye-dong. Đánh bẩy Ch’ŏnggye-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnggye-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnggye-dong, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnggye-dong, dân số ở Ch’ŏnggye-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnggye-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:09
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnggye-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Ch’ŏnggye-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°51'40" 39.8611 |
Kinh độ | 124°49'12" 124.82 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,769 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,246 |
Sân bay gần Ch’ŏnggye-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 50 km 31 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 103 km 64 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 210 km 130 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 231 km 143 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 251 km 156 ml |