Thời gian hiện tại ở Changgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Changgong-ni. Đánh bẩy Changgong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changgong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changgong-ni, nhiều khách sạn ở Changgong-ni, dân số ở Changgong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:52
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Changgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°45'26" 39.7572 |
Kinh độ | 124°54'36" 124.91 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,401 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,302 |
Sân bay gần Changgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 62 km 38 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 90 km 56 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 223 km 139 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 238 km 148 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 265 km 165 ml |