Thời gian hiện tại ở Ansal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ansal-li. Đánh bẩy Ansal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ansal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ansal-li, nhiều khách sạn ở Ansal-li, dân số ở Ansal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ansal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:48
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ansal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Ansal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°45'26" 39.7572 |
Kinh độ | 124°47'17" 124.788 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,948 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,541 |
Sân bay gần Ansal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 53 km 33 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 216 km 134 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 242 km 151 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 261 km 162 ml |