Thời gian hiện tại ở Hasŏwi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hasŏwi. Đánh bẩy Hasŏwi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasŏwi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasŏwi, nhiều khách sạn ở Hasŏwi, dân số ở Hasŏwi, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasŏwi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:12
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasŏwi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Hasŏwi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°45'3" 39.7508 |
Kinh độ | 125°43'59" 125.733 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,851 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,507 |
Sân bay gần Hasŏwi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 62 km 38 ml | |
DDG | Langtou Airport | 128 km 79 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 223 km 139 ml |