Thời gian hiện tại ở Tari-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tari-gol. Đánh bẩy Tari-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tari-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tari-gol, nhiều khách sạn ở Tari-gol, dân số ở Tari-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tari-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:11
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tari-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Tari-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°50'49" 39.8469 |
Kinh độ | 126°3'14" 126.054 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,234 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,624 |
Sân bay gần Tari-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 79 km 49 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 212 km 132 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 291 km 181 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 296 km 184 ml |