Thời gian hiện tại ở Iryang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Iryang-dong. Đánh bẩy Iryang-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Iryang-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Iryang-dong, nhiều khách sạn ở Iryang-dong, dân số ở Iryang-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Iryang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:04
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Iryang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Iryang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°53'30" 39.8917 |
Kinh độ | 126°10'59" 126.183 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,869 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,973 |
Sân bay gần Iryang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 89 km 55 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 208 km 129 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 286 km 178 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 291 km 181 ml |