Thời gian hiện tại ở Yujŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yujŏng-ni. Đánh bẩy Yujŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yujŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yujŏng-ni, nhiều khách sạn ở Yujŏng-ni, dân số ở Yujŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yujŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:56
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yujŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Yujŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°24'27" 40.4075 |
Kinh độ | 124°52'41" 124.878 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,039 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,156 |
Sân bay gần Yujŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 66 km 41 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 150 km 93 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 174 km 108 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 177 km 110 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 202 km 126 ml |