Thời gian hiện tại ở Wasa-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wasa-ri. Đánh bẩy Wasa-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wasa-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wasa-ri, nhiều khách sạn ở Wasa-ri, dân số ở Wasa-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wasa-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:06
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wasa-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Wasa-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°24'19" 40.4053 |
Kinh độ | 124°53'20" 124.889 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,784 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,439 |
Sân bay gần Wasa-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 66 km 41 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 150 km 93 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 174 km 108 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 178 km 110 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 203 km 126 ml |