Thời gian hiện tại ở Yŏnha-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yŏnha-nodongjagu. Đánh bẩy Yŏnha-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnha-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnha-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Yŏnha-nodongjagu, dân số ở Yŏnha-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnha-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:03
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnha-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Yŏnha-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°7'48" 40.13 |
Kinh độ | 124°30'4" 124.501 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,625 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,631 |
Sân bay gần Yŏnha-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 22 km 13 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 144 km 89 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 169 km 105 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 213 km 132 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 217 km 135 ml |