Thời gian hiện tại ở Yongul-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yongul-li. Đánh bẩy Yongul-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongul-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongul-li, nhiều khách sạn ở Yongul-li, dân số ở Yongul-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongul-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:11
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongul-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Yongul-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°5'59" 40.0997 |
Kinh độ | 124°45'25" 124.757 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,931 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,090 |
Sân bay gần Yongul-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 41 km 26 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 127 km 79 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 188 km 117 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 209 km 130 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 226 km 140 ml |