Thời gian hiện tại ở Tongha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tongha-ri. Đánh bẩy Tongha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongha-ri, nhiều khách sạn ở Tongha-ri, dân số ở Tongha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:03
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Tongha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°39'50" 40.6639 |
Kinh độ | 125°25'12" 125.42 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,939 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,166 |
Sân bay gần Tongha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 119 km 74 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 129 km 80 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 164 km 102 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 241 km 150 ml |