Thời gian hiện tại ở Kŭmsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kŭmsang-ni. Đánh bẩy Kŭmsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmsang-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmsang-ni, dân số ở Kŭmsang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:47
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Kŭmsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°39'19" 40.6553 |
Kinh độ | 125°25'1" 125.417 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,141 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,913 |
Sân bay gần Kŭmsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 119 km 74 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 130 km 81 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 163 km 101 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 242 km 150 ml |