Thời gian hiện tại ở Tŏgyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tŏgyŏl-li. Đánh bẩy Tŏgyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏgyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏgyŏl-li, nhiều khách sạn ở Tŏgyŏl-li, dân số ở Tŏgyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏgyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:12
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏgyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Tŏgyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°16'35" 40.2764 |
Kinh độ | 125°15'29" 125.258 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,878 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,776 |
Sân bay gần Tŏgyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 87 km 54 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 125 km 78 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 174 km 108 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 281 km 174 ml |