Thời gian hiện tại ở Tada-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tada-dong. Đánh bẩy Tada-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tada-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tada-dong, nhiều khách sạn ở Tada-dong, dân số ở Tada-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tada-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:31
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tada-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Tada-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°15'24" 40.2567 |
Kinh độ | 125°31'8" 125.519 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,157 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,545 |
Sân bay gần Tada-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 108 km 67 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 118 km 73 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 170 km 106 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 268 km 166 ml |