Thời gian hiện tại ở Sarāb-e Karīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarāb-e Karīān. Đánh bẩy Sarāb-e Karīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāb-e Karīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāb-e Karīān, nhiều khách sạn ở Sarāb-e Karīān, dân số ở Sarāb-e Karīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāb-e Karīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:48
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāb-e Karīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Sarāb-e Karīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°53'18" 33.8883 |
Kinh độ | 47°1'40" 47.0278 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,097 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,632 |
Sân bay gần Sarāb-e Karīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 53 km 33 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 67 km 42 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 152 km 94 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 176 km 109 ml | |
DEF | Dezful Airport | 205 km 127 ml |