Thời gian hiện tại ở Sŭngaegok, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sŭngaegok. Đánh bẩy Sŭngaegok mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŭngaegok mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŭngaegok, nhiều khách sạn ở Sŭngaegok, dân số ở Sŭngaegok, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŭngaegok, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:23
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŭngaegok, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Sŭngaegok, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°12'34" 40.2094 |
Kinh độ | 124°30'43" 124.512 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,063 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,382 |
Sân bay gần Sŭngaegok, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 28 km 17 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 150 km 93 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 164 km 102 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 205 km 127 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 210 km 130 ml |