Thời gian hiện tại ở Sanyang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sanyang-ni. Đánh bẩy Sanyang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanyang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanyang-ni, nhiều khách sạn ở Sanyang-ni, dân số ở Sanyang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sanyang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:20
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanyang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Sanyang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°16'38" 40.2772 |
Kinh độ | 124°57'4" 124.951 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,073 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,464 |
Sân bay gần Sanyang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 63 km 39 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 184 km 114 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 190 km 118 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 218 km 135 ml |