Thời gian hiện tại ở Paeksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Paeksŏng-ni. Đánh bẩy Paeksŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paeksŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paeksŏng-ni, nhiều khách sạn ở Paeksŏng-ni, dân số ở Paeksŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paeksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:08
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paeksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Paeksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°0'24" 40.0067 |
Kinh độ | 125°20'24" 125.34 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,508 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,821 |
Sân bay gần Paeksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 90 km 56 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 94 km 58 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 201 km 125 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 299 km 186 ml |