Thời gian hiện tại ở Karhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Karhyŏl-li. Đánh bẩy Karhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Karhyŏl-li, dân số ở Karhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Karhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:07
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Karhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°1'5" 40.0181 |
Kinh độ | 125°21'14" 125.354 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,197 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,982 |
Sân bay gần Karhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 91 km 57 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 95 km 59 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 199 km 124 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 297 km 185 ml |