Thời gian hiện tại ở Namjung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Namjung-ni. Đánh bẩy Namjung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namjung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namjung-ni, nhiều khách sạn ở Namjung-ni, dân số ở Namjung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namjung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:41
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namjung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Namjung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°31'31" 40.5253 |
Kinh độ | 125°26'53" 125.448 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,273 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,523 |
Sân bay gần Namjung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 113 km 70 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 143 km 89 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 149 km 92 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 250 km 155 ml |