Thời gian hiện tại ở Sŏngha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sŏngha-ri. Đánh bẩy Sŏngha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngha-ri, nhiều khách sạn ở Sŏngha-ri, dân số ở Sŏngha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:08
:30 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Sŏngha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°31'47" 40.5297 |
Kinh độ | 125°27'36" 125.46 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,354 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,228 |
Sân bay gần Sŏngha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 114 km 71 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 142 km 88 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 149 km 93 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 249 km 154 ml |