Thời gian hiện tại ở Hwadŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hwadŏng-ni. Đánh bẩy Hwadŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwadŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwadŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hwadŏng-ni, dân số ở Hwadŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwadŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:02
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwadŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Hwadŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°22'27" 40.3742 |
Kinh độ | 125°22'34" 125.376 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 117,794 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,558 |
Sân bay gần Hwadŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 100 km 62 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 160 km 100 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 266 km 165 ml |